SCESS-T 500kW/1075kWh/A là hệ thống lưu trữ năng lượng hiệu suất cao, ưu tiên an toàn và độ tin cậy. Với hệ thống phòng cháy chữa cháy tích hợp, nguồn điện liên tục, cell pin đạt chuẩn xe hơi, quản lý nhiệt thông minh, công nghệ kiểm soát an ninh cộng tác và khả năng hiển thị trạng thái cell pin trên nền tảng đám mây, SCESS-T mang đến giải pháp toàn diện cho nhiều nhu cầu lưu trữ năng lượng khác nhau.
Thiết kế hộp đựng tiêu chuẩn + ngăn cách độc lập, có khả năng bảo vệ và an toàn cao.
Thu thập nhiệt độ tế bào toàn dải + giám sát dự đoán AI để cảnh báo các bất thường và can thiệp trước.
Các chiến lược vận hành tùy chỉnh và hợp tác năng lượng thân thiện giúp phù hợp hơn với đặc điểm tải và thói quen tiêu thụ điện năng.
Hệ thống pin dung lượng lớn và nguồn cung cấp năng lượng công suất cao phù hợp với nhiều tình huống hơn.
Công nghệ AI thông minh và hệ thống quản lý năng lượng thông minh (EMS) nâng cao hiệu quả hoạt động của thiết bị.
Công nghệ quản lý lưới điện thông minh và chiến lược loại bỏ lỗi ngẫu nhiên đảm bảo đầu ra hệ thống ổn định.
Thông số sản phẩm | ||
Mô hình thiết bị | SCESS-T 500-500/1205/A | |
Thông số phía AC (Kết nối lưới điện) | ||
Công suất biểu kiến | 550kVA | |
Công suất định mức | 500kW | |
Điện áp định mức | 400Vac | |
Phạm vi điện áp | 400Vac±15% | |
Dòng điện định mức | 721A | |
Dải tần số | 50/60Hz±5Hz | |
Hệ số công suất | 0,99 | |
THDi | ≤3% | |
Hệ thống AC | Hệ thống ba pha năm dây | |
Thông số phía AC (Ngoài lưới điện) | ||
Công suất định mức | 500kW | |
Điện áp định mức | 380Vac | |
Dòng điện định mức | 760A | |
Tần số định mức | 50/60Hz | |
THDu | ≤5% | |
Khả năng quá tải | 110% (10 phút) ,120% (1 phút) | |
Thông số phía DC (Pin, PV) | ||
Điện áp mạch hở PV | 700V | |
Phạm vi điện áp PV | 300V~670V | |
Công suất PV định mức | 30~90kW | |
Công suất PV được hỗ trợ tối đa | 1,1 đến 1,4 lần | |
Số lượng MPPT PV | 1 đến 20 kênh | |
Phạm vi điện áp pin | 696V~864V | |
Hiển thị và điều khiển ba cấp BMS | Có sẵn | |
Dòng điện sạc tối đa | 785A | |
Dòng xả tối đa | 785A | |
Số lượng cụm pin tối đa | 5 cụm | |
Đặc điểm cơ bản | ||
Phương pháp làm mát | Làm mát bằng không khí cưỡng bức | |
Giao diện truyền thông | LAN/CAN/RS485 | |
Mức độ bảo vệ IP | IP54 | |
Phạm vi nhiệt độ môi trường hoạt động | -25℃~+55℃ | |
Độ ẩm tương đối | ≤95%RH, không ngưng tụ | |
Độ cao | 3000m | |
Tiếng ồn | ≤70dB | |
Giao diện người-máy | Màn hình cảm ứng | |
Kích thước (mm) | 6058*2438*2896 |